Có nhiều cách phân loại phim tạo ra nhiều thể loại phim khác nhau. FLYER sẽ gợi ý những thể loại phim thông dụng nhất để bạn dễ dàng chọn lọc ở mọi nền tảng xem phim trực tuyến nhé!
Các loại bằng cấp trong tiếng Anh
- Những cấp học chúng ta trải qua.
- Các dạng câu hỏi " How" trong tiếng Anh
Cấu trúc sử dụng: “Học vị + in + ngành học” . Ex: “ thạc sĩ Marketing” là : MA in Marketing
1. MA (Master of Arts): Thạc sĩ về văn chương hay các ngành về xã hội (dạy học, báo chí…)
2. MBA (Master of Business Administration): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
3. MS (Master of Science): Thạc sĩ về khoa học tự nhiên, công nghệ (kỹ thuật, công nghệ thông tin..)
4. Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ nói chung hoặc Tiếng sĩ triết học
5. BA (Bachelor of Arts): Cử nhân về văn chương hay các ngành về xã hội (dạy học, báo chí…)
6. BS (Bachelor of Science): Cử nhân về khoa học tự nhiên, công nghệ (kỹ thuật, công nghệ thông tin..)
Toomva.com - Chúc các bạn thành công!
Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ngoài ra, FLYER cũng sẽ gợi ý một số bộ phim theo thể loại để bạn có thể vừa học tiếng Anh vừa giải trí nhé!
Cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả
Việc tích hợp vừa giải trí vừa học tập từ các bộ phim tiếng Anh là một cách hay để tăng phản xạ tiếng Anh và ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nếu không có cách học qua phim đúng đắn thì bạn khó có thể đạt được mục đích chính và dễ mất thời gian.
Để hiệu quả nhất, bạn có thể tham khảo những bước đơn giản sau:
Bài tập luyện tập các từ vựng về thể loại phim trong tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức tiếng Anh cơ bản về thể loại phim và liên quan đến chủ đề “Movies”. Việc kết hợp phim với tiếng Anh, kết hợp giải trí với học tập chắc chắn sẽ đem lại hiệu quả bất ngờ so với việc học đơn thuần qua sách vở. Hy vọng với những gợi ý trên, bạn sẽ tìm được bộ phim và cách học tiếng Anh phù hợp với mình nhất nhé.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thử nhiều cách học tiếng Anh khác nữa để tăng hiệu quả và tính ứng dụng của tiếng Anh đối với chính mình. FLYER xin gợi ý đến bạn Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm vô vàn các đề thi sát với thực tế và chuẩn Cambridge. Không những thế, việc ôn luyện của bạn còn thêm phần thú vị khi các câu hỏi được thiết kế như các trò chơi hấp dẫn. Vừa được trau dồi kiến thức, lại vừa được vui chơi giải trí, ngại gì mà không thử, bạn nhỉ?
Ngoài ra, để luôn cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER bạn nhé!
Tiền là "money", ai học tiếng Anh cũng biết vậy, nhưng "tiền chùa", tiền thách cưới hay tiền phạt vi phạm giao thông sẽ được nói thế nào?
Tiền mặt tiếng Anh là "cash", bao gồm tiền giấy "paper money" và tiền xu "coin". "Tiền giấy" ở các quốc gia khác nhau có thể có tên gọi khác nhau như "notes" (Anh) và "bill" (Mỹ). Ví dụ, tờ $10 gọi là "a $10 bill".
Hồi được học bổng thạc sĩ ở Mỹ, tôi nhận được ba khoản chính là "tuition fee", "airfare" và "allowance". Đây cũng là 3 loại "tiền" khác nhau, gọi là: học phí, vé máy bay, và tiền ăn ở hàng tháng.
Trong kinh tế học, tiền của các nước gọi là "currency" (dịch tiếng Việt là "tiền tệ"). Tiền dùng để "đẻ ra tiền" gọi là tư bản - "capital". Tư bản này tạo ra tiền lãi, có tên gọi riêng là "yield". Còn khi tiền được mang đi đầu tư, nó có cái tên mỹ miều là "investment", lợi nhuận từ đầu tư thì người ta gọi là "return". Dân kinh tế học về tỷ suất đầu tư ROI - viết tắt của "return on investment". Số tiền tuyệt đối mà người kinh doanh thu về sau khi trừ vốn (capital) thì gọi là "profits" - lợi nhuận.
Nói đến đầu tư, người ta thường nghĩ đến tiền của một doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, gọi là "FDI" - Foreign Direct Investment (vốn đầu tư nước ngoài). Ngoài ra, các nước phát triển có thể hỗ trợ nước đang phát triển "tiền" để phát triển, tiền này gọi là ODA - Official Development Assistance (Vốn hỗ trợ phát triển chính thức). Nếu một chính phủ hỗ trợ cho ngành nghề cần ưu tiên, ví dụ trợ cấp nông nghiệp, tiền trợ cấp này gọi là "subsidy".
Tiền ảo, hay tiền điện tử được gọi là "cryptocurrency", gọi tắt là "crypto". Và từ "tài chính" - "finance" thật ra cũng có nghĩa là tiền. Cụm "have a good finance" có nghĩa là tài chính ổn định.
Tiền có được khi mình đi vay ngân hàng thì gọi là "loan" (phát âm là /loʊn/). Nhưng khi vay nợ người thân thì nó là "debt". Còn khi bạn có tiền gửi ngân hàng, tiền đó gọi là "bank deposit" - tiền gửi ngân hàng. Tiền lãi bạn nhận được thì gọi là "interest" - từ này có 2 âm tiết /ˈɪn- trɪst/, nghe hơi giống "in-tris".
Khi bạn đi làm, số tiền bạn kiếm được gọi là "income" (thu nhập). Tiền lương nhận theo tháng được gọi là "salary" (hoặc monthly income), còn lương theo tuần là "wage" (hoặc weekly income). Khi kiếm được nhiều tiền, bạn phải trả thuế, tiền này gọi là "tax". Và khi về già, bạn nhận được tiền lương hưu, gọi là "pension".
Tiền dùng để hỗ trợ ai đó khó khăn thì gọi là "aid". Còn khi bạn dùng tiền cho từ thiện (charity) thì tiền đó gọi là "donation". Ngày tết hay ngày rằm, bạn đi chùa và muốn "cúng dường" thì tiền đó gọi là "offering".
Khi đi đám cưới, bạn có thể mừng phong bì. Tiền mừng cưới tiếng Anh là "wedding monetary gift" (vì bản chất nó là món quà cưới), hoặc đơn giản là "a wedding gift". Nếu "lười", bạn có thể nói "wedding money", nhưng nghe mất hẳn lãng mạn đi.
Ở một số vùng, chú rể phải mang đến nhà cô dâu một khoản tiền trước khi cưới, gọi là "tiền thách cưới" - tiếng Anh là "dowry".
Còn tiền phúng viếng thì không dùng từ "funeral money" (tiền đám ma), mà có một từ chính xác hơn nhiều là "condolence money" - "tiền chia buồn". Còn nếu bạn vi phạm luật giao thông và bị phạt thì tiền đó gọi là "fine". Khi bọn bắt cóc đòi tiền chuộc, tiền chuộc gọi là "ransom".
Tiền để mua một đơn vị hàng hóa, dịch vụ thì gọi là "price". Tiền bạn được giảm khi mua hàng gọi là "discount". Nếu bạn mua hàng xong, người bán hoàn lại tiền mặt cho bạn, tiền mặt đó được gọi là "rebate". Khi mua đất, mùa nhà, mua xe, nếu bạn trả tiền một cục thì gọi là "lump sum", còn nếu trả thành nhiều lần thì tiền đó gọi là "installments". Nhưng nếu bạn ưng rồi mà chưa ký hợp đồng, sau đó đổi ý và có thể mất tiền đặt cọc, tiền này gọi là "deposit".
Ở Việt Nam, một số người hay nhắc tới "tiền chùa". Từ này có tiếng lóng (slang) tương ứng trong tiếng Anh là OPM - viết tắt của "Other People's Money" - tiền của người khác.
Chuyên gia đào tạo nghe nói và phát âm tiếng Anh
Từ vựng khác liên quan đến chủ đề phim
Ngoài những từ vựng về thể loại phim kể trên, chủ đề phim còn vô số từ vựng hay ho mà bạn không thể bỏ qua. Chắc chắn những từ vựng mà FLYER cung cấp sau đây sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc lựa chọn phim cũng như tìm hiểu các bộ phim bằng tiếng Anh đấy!
Một số câu hỏi về chủ đề các quốc gia trên Thế Giới
Q1: Đâu là quốc gia đông dân nhất thế giới?
A1: Theo cập nhật mới nhất (2/5/2023) thì Ấn Độ là nước đông dân nhất với hơn 1,4 tỉ người
Q2: Đâu là quốc gia lớn nhất thế giới?
A2: Nga là quốc gia lớn nhất thế giới theo diện tích. Lãnh thổ của nó rộng lớn, có diện tích 17.098.242 km2
A3: Tính đến 2023, trên Thế Giới có 193 quốc gia được công nhận và là thành viên của Liên Hợp Quốc
Q4: Quốc gia lâu đời nhất thế giới là?
A4: Quốc gia lâu đời nhất trên thế giới là Cộng hòa San Marino. Tên chính thức là Cộng hòa San Marino, và nó được cho là đã được thành lập vào năm 301.
Q5: Đâu là quốc gia nhỏ nhất thế giới?
A5: Thành phố Vatican là quốc gia nhỏ nhất trên thế giới. Có diện tích khoảng 0,44 km2, nơi đây được biết đến là nơi ở của Giáo hoàng.