Kỷ Luật Là Gì Gdcd 8

Kỷ Luật Là Gì Gdcd 8

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Bắt đầu thử thách bản thân với những mục tiêu khó hơn

Khi bạn đã quen với những thay đổi nhỏ, hãy tăng dần mức độ thử thách lên mức trung bình và cao. Đối mặt với những thử thách khó khăn hơn có thể giúp bạn phát triển bằng cách mở rộng các kỹ năng bên ngoài vùng an toàn của mình. Những tình huống khó khăn đòi hỏi sự linh hoạt và kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.

Việc gia tăng độ khó cho mỗi mục tiêu có thể đem lại nhiều cơ hội phát triển cho bạn, tuy nhiên bạn có cho mình một kế hoạch cụ thể để tránh những rủi ro có thể tạo áp lực và khiến bạn thất bại.

Ví dụ như trong một lộ trình giảm cân, trong những ngày đầu bạn hãy bắt đầu nó với việc cố gắng đến phòng tập 2 buổi một tuần và giảm lượng ăn của mình trong một bữa bất kỳ trong ngày. Sau khi đã quen dần, hãy bắt đầu tăng độ khó cho mục tiêu bằng cách gia tăng số ngày đến phòng tập và thắt chặt hơn với thực đơn ăn uống của mình.

Kỷ luật không phải là bắt buộc mà đó là sự lựa chọn của mỗi cá nhân. Vì vậy, việc bạn có thể kỷ luật bản thân một cách nghiêm túc sẽ là công cụ giúp bạn hoàn thiện hơn mỗi ngày và tiến gần hơn đến mục tiêu  mà bản thân mong muốn. Hãy bắt đầu từ những thay đổi nhỏ nhất trong ngày hôm nay  và chúng sẽ là nền tảng cho những thay đổi lớn lao hơn vào ngày mai.

Các bước giúp rèn luyện tính kỷ luật của bản thân

1- Động lực và ý chíĐộng lực là nguồn năng lượng ban đầu thúc đẩy bạn bắt đầu hành động. Nó thường xuất hiện khi bạn cảm thấy hứng khởi hoặc khi bạn đặt ra một mục tiêu lớn. Tuy nhiên, động lực không phải lúc nào cũng duy trì ổn định. Lúc này, ý chí đóng vai trò quan trọng, giúp bạn vượt qua những khó khăn ban đầu và tiếp tục hành động ngay cả khi động lực giảm sút. Ý chí là khả năng kiên định, tự kiểm soát và kiên nhẫn để không bị đánh bại bởi những trở ngại nhất thời.

2- Kỷ luậtKỷ luật là khả năng duy trì hành động một cách đều đặn và nhất quán, bất kể cảm xúc hay hoàn cảnh. Kỷ luật giúp bạn biến những hành động lặp đi lặp lại thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của bạn. Khi bạn tự kỷ luật, bạn sẽ đặt ra những quy tắc và tuân thủ chúng một cách nghiêm ngặt. Điều này giúp bạn giữ vững sự ổn định và tiến bộ, ngay cả khi động lực, ý chí yếu đi.

3- Thói quenThói quen là kết quả của việc duy trì kỷ luật trong thời gian dài. Khi một hành động được lặp lại đủ lâu, nó sẽ trở thành thói quen. Thói quen là những hành vi mà bạn thực hiện một cách tự nhiên, không cần nhiều sự nỗ lực hay suy nghĩ. Những thói quen tích cực như đọc sách mỗi ngày, tập thể dục đều đặn, hay quản lý thời gian hiệu quả sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài. Thói quen giúp bạn duy trì và phát triển các kỹ năng cần thiết mà không cảm thấy áp lực hay mệt mỏi.

4- Nhân dạngNhân dạng là cấp độ sâu nhất của kỷ luật bản thân, nơi mà các hành động, thói quen và giá trị cá nhân hòa quyện và định hình con người bạn. Khi bạn đồng nhất những thói quen và hành động tích cực với bản sắc cá nhân, bạn sẽ tự nhận thấy mình là người có kỷ luật, chăm chỉ và thành công. Nhân dạng không chỉ là cách bạn nhìn nhận bản thân mà còn là cách người khác nhận biết và đánh giá bạn. Khi các hành động tích cực trở thành một phần không thể tách rời của con người bạn, kỷ luật bản thân sẽ trở thành một yếu tố bền vững, tự nhiên và mạnh mẽ trong cuộc sống.

Các từ liên quan đến kỷ luật trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “disciplinary action” là hành động kỷ luật. Còn “disciplinary procedure” là quy trình kỷ luật, “disciplinary policy” là chính sách kỷ luật và “disciplinary hearing” là phiên tòa kỷ luật.

Các từ liên quan đến kỷ luật trong tiếng Anh còn có “violation” để chỉ hành vi vi phạm, “penalty” để chỉ hình phạt, “warning” để chỉ cảnh cáo, “suspension” để chỉ đình chỉ và “dismissal” để chỉ sa thải.

Ngoài ra, trong một số lĩnh vực như giáo dục hay quân đội, còn có thuật ngữ riêng để chỉ quy trình kỷ luật như “student discipline” hay “military discipline”.

Ví dụ sử dụng từ kỷ luật trong tiếng Anh

– The company has a strict disciplinary policy in place to ensure that all employees follow the rules.

(Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt để đảm bảo rằng tất cả nhân viên tuân thủ các quy định.)

– The teacher had to take disciplinary action against the student who was disrupting the class.

(Giáo viên đã phải thực hiện hành động kỷ luật đối với học sinh gây phiền nhiễu trong lớp học.)

– The employee received a written warning as a disciplinary measure for being consistently late to work.

(Nhân viên đã nhận được một lời cảnh báo bằng văn bản như một biện pháp kỷ luật vì thường xuyên đến công việc muộn.)

– The athlete was suspended for two games as a disciplinary penalty for violating the league’s drug policy.

(Vận động viên bị đình chỉ thi đấu hai trận như một hình phạt kỷ luật vì vi phạm chính sách chống doping của liên đoàn.)

– The military has a strict code of discipline that all soldiers are expected to follow.

(Quân đội có một quy định kỷ luật nghiêm ngặt mà tất cả các binh sĩ được mong đợi tuân thủ.)

Tính kỷ luật trong tiếng Anh là “disciplined”. Từ này được sử dụng để miêu tả một người hoặc một hành động được thực hiện một cách nghiêm túc, tuân thủ các quy tắc, nguyên tắc và tiêu chuẩn. Ví dụ:

– John is a disciplined employee who always follows the company’s rules and regulations. (John là một nhân viên kỷ luật, luôn tuân thủ các quy định của công ty.)

– She is known for her disciplined approach to studying, which has helped her achieve good grades. (Cô ấy nổi tiếng với cách học tập kỷ luật, giúp cô ấy đạt được điểm số tốt.)

– A disciplined training regimen is essential for athletes to achieve success in their sport. (Một chế độ tập luyện kỷ luật là cần thiết để các vận động viên đạt được thành công trong môn thể thao của mình.)

“Bị kỷ luật” trong tiếng Anh có thể được diễn tả bằng cụm từ “to be disciplined” hoặc “to receive disciplinary action/punishment”. Ví dụ:

– She was disciplined by her boss for repeatedly being late to work. (Cô ấy đã bị kỷ luật bởi sếp vì lặp đi lặp lại việc đến công ty muộn.)

– The student received disciplinary action for cheating on the exam. (Học sinh đã bị kỷ luật vì vi phạm trong kỳ thi.)

– He was punished for breaking the school’s disciplinary code. (Anh ấy bị phạt vì vi phạm quy định kỷ luật của trường học.)

Ngoài ra, còn một số cụm từ khác để diễn tả việc bị kỷ luật trong tiếng Anh như:

– To be given a warning: được cảnh báo

– To be reprimanded: bị chỉ trích

– The employee was given a warning for using inappropriate language with a customer. (Nhân viên đã bị cảnh báo vì sử dụng ngôn từ không thích hợp với một khách hàng.)

– The athlete was reprimanded by the coach for breaking team rules. (Vận động viên bị chỉ trích bởi huấn luyện viên vì vi phạm các quy tắc của đội.)

– The student was penalized for plagiarism and had to redo the assignment. (Học sinh bị phạt vì đạo văn và phải làm lại bài tập.)

– The worker was suspended for three days for violating safety regulations. (Nhân viên bị đình chỉ làm việc trong ba ngày vì vi phạm quy định an toàn.)

– The employee was dismissed for consistently underperforming at work. (Nhân viên bị sa thải vì liên tục không đạt hiệu suất làm việc.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Kỷ luật tiếng Anh là gì? trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bài viết khác liên quan tại website tbtvn.org để có thêm thông tin chi tiết.

Ai trong chúng ta đều có những mục tiêu, ước mơ riêng và để đạt được những mục tiêu đó, mỗi người cần có cho mình sự nỗ lực, cố gắng và kiên trì. Nhưng điều quan trọng nhất không thể thiếu đó chính là tính kỷ luật. Vậy kỷ luật là gì? Trường Doanh Nhân HBR sẽ giải đáp câu hỏi này qua bài viết sau.